combination in restraint of trade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combination in restraint of trade+ Noun
- sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combination in restraint of trade"
- Những từ có chứa "combination in restraint of trade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiềm hoả buôn buôn cất nộm doanh thu chài lưới thẳng thừng bí quyết chập chững thẳng cánh more...
Lượt xem: 730